Bước tới nội dung

pliableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪ.ə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

pliableness /ˈplɑɪ.ə.bəl.nəs/

  1. Xem pliable

Tham khảo

[sửa]