pliable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplɑɪ.ə.bəl/
![]() | [ˈplɑɪ.ə.bəl] |
Tính từ[sửa]
pliable /ˈplɑɪ.ə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "pliable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pli.abl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pliable /pli.abl/ |
pliable /pli.abl/ |
Giống cái | pliable /pli.abl/ |
pliable /pli.abl/ |
pliable /pli.abl/
Tham khảo[sửa]
- "pliable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)