pliantness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplɑɪ.ənt.nəs/
Danh từ
[sửa]pliantness /ˈplɑɪ.ənt.nəs/
- Xem pliant
Tham khảo
[sửa]- "pliantness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pliantness /ˈplɑɪ.ənt.nəs/