Bước tới nội dung

pliantness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪ.ənt.nəs/

Danh từ

[sửa]

pliantness /ˈplɑɪ.ənt.nəs/

  1. Xem pliant

Tham khảo

[sửa]