Bước tới nội dung

pliant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪ.ənt/

Tính từ

[sửa]

pliant /ˈplɑɪ.ənt/

  1. Dễ uốn, dẻo; mềm (da).
  2. (Nghĩa bóng) Dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pli.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pliant
/pli.jɑ̃/
pliants
/pli.jɑ̃/
Giống cái pliante
/pli.jɑ̃t/
pliantes
/pli.jɑ̃t/

pliant /pli.jɑ̃/

  1. Gấp (được).
    Chaise pliante — ghế xếp
    mètre pliant — thước xếp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pliant
/pli.jɑ̃/
pliants
/pli.jɑ̃/

pliant /pli.jɑ̃/

  1. Ghế xếp.

Tham khảo

[sửa]