Bước tới nội dung

plighter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

plighter /ˈplɑɪ.tɜː/

  1. Xem plight

Tham khảo

[sửa]