plissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plissement /plis.mɑ̃/ |
plissements /plis.mɑ̃/ |
plissement gđ /plis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "plissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)