plonger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɔ̃.ʒe/
Động từ
[sửa]se plonger tự động từ /plɔ̃.ʒe/
- Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào.
- Se plonger dans l’eau — ngụp xuống nước
- Miệt mài.
- Se plonger dans l’étude — miệt mài học tập
Tham khảo
[sửa]- "plonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)