plongeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɔ̃.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | plongeuse /plɔ̃.ʒøz/ |
plongeuses /plɔ̃.ʒøz/ |
Số nhiều | plongeuse /plɔ̃.ʒøz/ |
plongeuses /plɔ̃.ʒøz/ |
plongeur /plɔ̃.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plongeur /plɔ̃.ʒœʁ/ |
plongeurs /plɔ̃.ʒœʁ/ |
plongeur gđ /plɔ̃.ʒœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "plongeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)