Bước tới nội dung

plough-tail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plough-tail

  1. Cán cày.
  2. (Nghĩa bóng) Công việc cày bừa, công việc đồng áng.
    at the plough-tail — làm công việc đồng áng

Tham khảo

[sửa]