Bước tới nội dung

pluh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Số từ

[sửa]

pluh

  1. mười.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Số từ

[sửa]

pluh

  1. mười.

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Số từ

[sửa]

pluh

  1. mười.

Tiếng Ra Glai Bắc

[sửa]

Số từ

[sửa]

pluh

  1. (chỉ dùng trong từ ghép) chục.
    duapluhhai chục