Bước tới nội dung

plumelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpluːm.lət/

Danh từ

[sửa]

plumelet /ˈpluːm.lət/

  1. Lông con (lông chim).

Tham khảo

[sửa]