Bước tới nội dung

pluralize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

pluralize ngoại động từ /ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Biến thành số nhiều.
  2. Diễn tảsố nhiều.

Nội động từ

[sửa]

pluralize nội động từ /ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/

  1. (Tôn giáo) Có nhiều lộc thánh.

Tham khảo

[sửa]