Bước tới nội dung

plussage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplə.sɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

plussage /ˈplə.sɪdʒ/

  1. Giá trị dương.

Tham khảo

[sửa]