Bước tới nội dung

plutonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pluː.ˈtoʊ.ni.əm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

plutonium /pluː.ˈtoʊ.ni.əm/

  1. (Hoá học) Plutoni.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ply.tɔ.njɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plutonium
/ply.tɔ.njɔm/
plutonium
/ply.tɔ.njɔm/

plutonium /ply.tɔ.njɔm/

  1. (Hóa học) Plutoni.

Tham khảo

[sửa]