Bước tới nội dung

pneumatology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnuː.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

pneumatology /ˌnuː.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Thuyết tâm linh, thuyết thần linh.

Tham khảo

[sửa]