pneumocoque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pnø.mɔ.kɔk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pneumocoque /pnø.mɔ.kɔk/ |
pneumocoques /pnø.mɔ.kɔk/ |
pneumocoque gđ /pnø.mɔ.kɔk/
- (Y học) Khuẩn cầu phổi, phế cầu khuẩn.
Tham khảo
[sửa]- "pneumocoque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)