Bước tới nội dung

pocket-pistol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈpɪs.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

pocket-pistol /ˈpɑː.kət.ˈpɪs.tᵊl/

  1. Súng lục bỏ túi.
  2. (Đùa cợt) Chai rượu bỏ túi.

Tham khảo

[sửa]