Bước tới nội dung

podia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

podia số nhiều podia /'poudiə/

  1. Bậc đài vòng (quanh một trường đấu).
  2. Dãy ghế vòng (quanh một phòng).

Tham khảo