Bước tới nội dung

poignance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪ.njənts/

Danh từ

[sửa]

poignance /ˈpɔɪ.njənts/

  1. Xem poignant

Tham khảo

[sửa]