poignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔɪ.njənt/

Tính từ[sửa]

poignant /ˈpɔɪ.njənt/

  1. Cay.
  2. Chua cay.
    poignant sarcasm — lời châm chọc chua cay
  3. Buốt nhói (đau); cồn cào.
    poignant hunger — cơn đói cồn cào
  4. Sâu sắc, thấm thía.
    poignant regret — mối ân hận sâu sắc
  5. Làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pwa.ɲɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực poignant
/pwa.ɲɑ̃/
poignants
/pwa.ɲɑ̃/
Giống cái poignante
/pwa.ɲɑ̃t/
poignantes
/pwa.ɲɑ̃t/

poignant /pwa.ɲɑ̃/

  1. Xót xa, thống thiết.
    Douleur poignante — đau đớn xót xa

Tham khảo[sửa]