Bước tới nội dung

poinsettia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔɪn.ˈsɛ.ti.ə/

Danh từ

[sửa]

poinsettia /pɔɪn.ˈsɛ.ti.ə/

  1. Cây trạng nguyên.

Tham khảo

[sửa]