trạng nguyên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːʔŋ˨˩ ŋwiən˧˧ | tʂa̰ːŋ˨˨ ŋwiəŋ˧˥ | tʂaːŋ˨˩˨ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːŋ˨˨ ŋwiən˧˥ | tʂa̰ːŋ˨˨ ŋwiən˧˥ | tʂa̰ːŋ˨˨ ŋwiən˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]trạng nguyên
- Người đỗ đầu khoa thi đình trong thời phong kiến.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trạng nguyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)