Bước tới nội dung

pointel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pointel

  1. (Thực vật học) Nhụy cái.
  2. Bút nhọn (viết trên cát).

Tham khảo

[sửa]