Bước tới nội dung

pointu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pwɛ̃.ty/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực pointu
/pwɛ̃.ty/
pointus
/pwɛ̃.ty/
Giống cái pointue
/pwɛ̃.ty/
pointues
/pwɛ̃.ty/

pointu /pwɛ̃.ty/

  1. Nhọn.
    Poignard pointu — dao găm nhọn
  2. Gai ngạnh.
  3. The thé.
    Voix pointue — giọng the thé

Trái nghĩa

Tham khảo