poissard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwa.saʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poissard /pwa.saʁ/ |
poissard /pwa.saʁ/ |
Giống cái | poissard /pwa.saʁ/ |
poissard /pwa.saʁ/ |
poissard /pwa.saʁ/
- (Văn học) (sử học) tục tằn.
- Langage poissard — ngôn ngữ tục tằn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poissard /pwa.saʁ/ |
poissardes /pwa.saʁd/ |
poissard gđ /pwa.saʁ/
Tham khảo
[sửa]- "poissard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)