Bước tới nội dung

poissard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.saʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poissard
/pwa.saʁ/
poissard
/pwa.saʁ/
Giống cái poissard
/pwa.saʁ/
poissard
/pwa.saʁ/

poissard /pwa.saʁ/

  1. (Văn học) (sử học) tục tằn.
    Langage poissard — ngôn ngữ tục tằn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poissard
/pwa.saʁ/
poissardes
/pwa.saʁd/

poissard /pwa.saʁ/

  1. (Văn học) (sử học) thể văn tục tằn.

Tham khảo

[sửa]