poissonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwa.sɔ.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poissonnier /pwa.sɔ.nje/ |
poissonniers /pwa.sɔ.nje/ |
poissonnier gđ /pwa.sɔ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "poissonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)