poitrine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwat.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poitrine /pwat.ʁin/ |
poitrines /pwat.ʁin/ |
poitrine gc /pwat.ʁin/
- Ngực.
- Respirer à pleine poitrine — thở căng ngực
- Voix de poitrine — giọng ngực
- Une fille qui n'a pas de poitrine — cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, cô gái ngực lép
- Thịt sườn.
- Poitrine de mouton — thịt sườn cừu
Tham khảo
[sửa]- "poitrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)