Bước tới nội dung

poliorcétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ljɔʁ.se.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/
poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/

poliorcétique gc /pɔ.ljɔʁ.se.tik/

  1. (Sử học) Thuật hãm thành.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/
poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/
Giống cái poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/
poliorcétique
/pɔ.ljɔʁ.se.tik/

poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/

  1. (Sử học) Hãm thành.

Tham khảo

[sửa]