politely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈlɑɪt.li/

Phó từ[sửa]

politely /pə.ˈlɑɪt.li/

  1. Lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp.
  2. Tao nhã (văn... ).
  3. (Thuộc ngữ) Có học thức.

Tham khảo[sửa]