Bước tới nội dung

poller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

poller /ˈpoʊ.lɜː/

  1. Xem poll

Tham khảo

[sửa]