poll
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊl/
Danh từ
[sửa]poll /ˈpoʊl/
- Sự bầu cử; nơi bầu cử.
- to go to the polls — đi bầu cử
- Số phiếu bầu, số người bỏ phiếu.
- a heavy poll — số người đi bỏ phiếu rất lớn
- Sự kiếm số cử tri.
- Cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì).
- (Tiếng địa phương) ; (đùa cợt) cái đầu.
- a curly poll — một cái đầu xoăn
- per poll — mỗi đầu người
Ngoại động từ
[sửa]poll ngoại động từ /ˈpoʊl/
- Thu phiếu bầu của.
- Thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên).
- to poll a large majority — thu được đại đa số phiếu
- Bỏ (phiếu).
- to poll one's vote — bỏ phiếu bầu
Chia động từ
[sửa]poll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poll | |||||
Phân từ hiện tại | polling | |||||
Phân từ quá khứ | polled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poll | poll hoặc pollest¹ | polls hoặc polleth¹ | poll | poll | poll |
Quá khứ | polled | polled hoặc polledst¹ | polled | polled | polled | polled |
Tương lai | will/shall² poll | will/shall poll hoặc wilt/shalt¹ poll | will/shall poll | will/shall poll | will/shall poll | will/shall poll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poll | poll hoặc pollest¹ | poll | poll | poll | poll |
Quá khứ | polled | polled | polled | polled | polled | polled |
Tương lai | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poll | — | let’s poll | poll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]poll nội động từ /ˈpoʊl/
Danh từ
[sửa]poll /ˈpoʊl/
Danh từ
[sửa]poll /ˈpoʊl/
- (The poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít).
- to go out in the Proll — đỗ thường
- (Định ngữ) Đỗ thường.
- poll dragree — bằng đỗ thường
- poll man — người đỗ thường
- Thú không sừng, bò không sừng.
Ngoại động từ
[sửa]poll ngoại động từ /ˈpoʊl/
- Cắt ngọn, xén ngọn (cây).
- (Thường) Động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò... ).
- Xén (giấy).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật).
Chia động từ
[sửa]poll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poll | |||||
Phân từ hiện tại | polling | |||||
Phân từ quá khứ | polled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poll | poll hoặc pollest¹ | polls hoặc polleth¹ | poll | poll | poll |
Quá khứ | polled | polled hoặc polledst¹ | polled | polled | polled | polled |
Tương lai | will/shall² poll | will/shall poll hoặc wilt/shalt¹ poll | will/shall poll | will/shall poll | will/shall poll | will/shall poll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poll | poll hoặc pollest¹ | poll | poll | poll | poll |
Quá khứ | polled | polled | polled | polled | polled | polled |
Tương lai | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll | were to poll hoặc should poll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poll | — | let’s poll | poll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]poll /ˈpoʊl/
Tham khảo
[sửa]- "poll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)