pollinator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑː.lə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]pollinator /ˈpɑː.lə.ˌneɪ.tɜː/
- Xem pollinate
Tham khảo
[sửa]- "pollinator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pollinator /ˈpɑː.lə.ˌneɪ.tɜː/