Bước tới nội dung

pollinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

pollinate ngoại động từ /ˈpɑː.lə.ˌneɪt/

  1. Cho thụ phấn, rắc phấn hoa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]