Bước tới nội dung

pollyanna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈæ.nə/

Danh từ

[sửa]

pollyanna /ˌpɑː.li.ˈæ.nə/

  1. Người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ).

Tham khảo

[sửa]