Bước tới nội dung

polonais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.lɔ.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polonais
/pɔ.lɔ.nɛ/
polonais
/pɔ.lɔ.nɛ/
Giống cái polonaise
/pɔ.lɔ.nɛz/
polonaises
/pɔ.lɔ.nɛz/

polonais /pɔ.lɔ.nɛ/

  1. (Thuộc) Ba Lan.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít polonaise
/pɔ.lɔ.nɛz/
polonaises
/pɔ.lɔ.nɛz/
Số nhiều polonaise
/pɔ.lɔ.nɛz/
polonaises
/pɔ.lɔ.nɛz/

polonais /pɔ.lɔ.nɛ/

  1. Người Ba-Lan.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polonais
/pɔ.lɔ.nɛ/
polonais
/pɔ.lɔ.nɛ/

polonais /pɔ.lɔ.nɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ba Lan.

Tham khảo

[sửa]