poltron
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔl.tʁɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poltron /pɔl.tʁɔ̃/ |
poltrons /pɔl.tʁɔ̃/ |
Giống cái | poltronne /pɔl.tʁɔn/ |
poltrons /pɔl.tʁɔ̃/ |
poltron /pɔl.tʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poltron /pɔl.tʁɔ̃/ |
poltrons /pɔl.tʁɔ̃/ |
poltron gđ /pɔl.tʁɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "poltron". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)