Bước tới nội dung

polyamide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈæ.ˌmɑɪd/

Danh từ

[sửa]

polyamide /ˌpɑː.li.ˈæ.ˌmɑɪd/

  1. (Hoá học) Poliamit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.a.mid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyamide
/pɔ.li.a.mid/
polyamides
/pɔ.lja.mid/

polyamide /pɔ.li.a.mid/

  1. (Hóa học) Poliamit.

Tham khảo

[sửa]