polyamide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.li.ˈæ.ˌmɑɪd/
Danh từ
[sửa]polyamide /ˌpɑː.li.ˈæ.ˌmɑɪd/
- (Hoá học) Poliamit.
Tham khảo
[sửa]- "polyamide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.a.mid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
polyamide /pɔ.li.a.mid/ |
polyamides /pɔ.lja.mid/ |
polyamide gđ /pɔ.li.a.mid/
Tham khảo
[sửa]- "polyamide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)