Bước tới nội dung

polycondensation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

polycondensation /.ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/

  1. (Kỹ thuật) Sự đa trùng ngưng.

Tham khảo

[sửa]