polyembryony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɛm.bri.ə.ni/
Danh từ
[sửa]polyembryony /.ˈɛm.bri.ə.ni/
- (Sinh vật học) Hiện tượng nhiều phôi.
Tham khảo
[sửa]- "polyembryony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)