Bước tới nội dung

polymère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.mɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polymère
/pɔ.li.mɛʁ/
polymère
/pɔ.li.mɛʁ/
Giống cái polymère
/pɔ.li.mɛʁ/
polymère
/pɔ.li.mɛʁ/

polymère /pɔ.li.mɛʁ/

  1. (Hóa học) Trùng hợp, polime.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polymère
/pɔ.li.mɛʁ/
polymère
/pɔ.li.mɛʁ/

polymère /pɔ.li.mɛʁ/

  1. (Hóa học) Chất trùng hợp, polime.

Tham khảo

[sửa]