polymère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.mɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
Giống cái | polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
polymère /pɔ.li.mɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
polymère /pɔ.li.mɛʁ/ |
polymère gđ /pɔ.li.mɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "polymère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)