Bước tới nội dung

polynésien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.ne.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polynésien
/pɔ.li.ne.zjɛ̃/
polynésiens
/pɔ.li.ne.zjɛ̃/
Giống cái polynésienne
/pɔ.li.ne.zjɛn/
polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/

polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) Pô-li-nê-di.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/
polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/
Số nhiều polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/
polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/

polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/

  1. Người Pô-li-nê- di.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/
polynésiennes
/pɔ.li.ne.zjɛn/

polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Pô-li-nê-di.

Tham khảo

[sửa]