Bước tới nội dung

polynomial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌpɑː.lə.ˈnoʊ.mi.əl/

Tính từ

polynomial & danh từ /ˌpɑː.lə.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. Đa thức.
    polynomial function — hàm đa thức

Từ liên hệ

Tham khảo