đa thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ tʰɨk˧˥ɗaː˧˥ tʰɨ̰k˩˧ɗaː˧˧ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ tʰɨk˩˩ɗaː˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

đa thức

  1. Biểu thức đại số gồm nhiều đơn thức nối với nhau bằng các dấu cộng hoặc trừ.
    Đa thức bậc ba.

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]