Bước tới nội dung

polypetalous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɛ.tᵊl.əs/

Tính từ

[sửa]

polypetalous /.ˈpɛ.tᵊl.əs/

  1. (Thực vật học) Nhiều cánh (hoa).

Tham khảo

[sửa]