Bước tới nội dung

polyphase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌfeɪz/

Tính từ

[sửa]

polyphase /ˈpɑː.li.ˌfeɪz/

  1. (Điện học) Nhiều pha.

Tham khảo

[sửa]