polystyrene
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.li.ˈstɑɪ.ˌrin/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]polystyrene (số nhiều polystyrenes)
Tham khảo
[sửa]- "polystyrene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
polystyrene (số nhiều polystyrenes)