Bước tới nội dung

pommelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pommelé
/pɔm.le/
pommelés
/pɔm.le/
Giống cái pommelé
/pɔm.le/
pommelées
/pɔm.le/

pommelé /pɔm.le/

  1. () Đốm, lốm đốm.
    Cheval pommelé — ngựa đốm
  2. Lốm đốm mây.
    Ciel pommelé — trời lốm đốm mây

Tham khảo

[sửa]