Bước tới nội dung

pompeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pompeur
/pɔ̃.pœʁ/
pompeur
/pɔ̃.pœʁ/
Số nhiều pompeur
/pɔ̃.pœʁ/
pompeur
/pɔ̃.pœʁ/

pompeur /pɔ̃.pœʁ/

  1. Thợ bơm hố phân.
  2. Thợ bơm dầu mỏ.

Tham khảo

[sửa]