Bước tới nội dung

ponctualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃k.tɥa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ponctualité
/pɔ̃k.tɥa.li.te/
ponctualité
/pɔ̃k.tɥa.li.te/

ponctualité gc /pɔ̃k.tɥa.li.te/

  1. Tính đúng giờ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]