Bước tới nội dung

population trap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈtræp/

Danh từ

[sửa]

population trap / ˈtræp/

  1. (Kinh tế học) Bẫy dân số.

Tham khảo

[sửa]